|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nữ hoà ng
noun
Queen
![](img/dict/02C013DD.png) | [nữ hoà ng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | empress; queen; regina | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Bà ấy có số là m nữ hoà ng | | It was her destiny to become queen | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Nữ hoà ng ngồi trong xe vẫy chà o hỠ| | The Queen gave them a wave from the car |
|
|
|
|